GIA ĐÌNH PHẬT
TỬ BÁT NHÃ
NGÀNH THIẾU
DANH SÁCH BAN
QUẢN TRẠI & TRẠI SINH
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
PHÁP DANH
|
NĂM SINH
|
CHÚC VỤ
|
LỆ PHÍ
|
01
|
Phạm
Quốc
|
HUY
|
Thánh
Uy
|
1991
|
Trại Trưởng
|
|
02
|
Nguyễn
Thị Cẩm
|
DUNG
|
Nguyên
Duệ
|
1988
|
Trại Phó
|
|
03
|
Nguyễn
Văn
|
MẠNH
|
Quảng
Tường
|
1967
|
Trại Phó
|
|
04
|
Nguyễn
Hữu Lê H
|
ĐẠT
|
Thánh
Phát
|
1990
|
Thư Ký
|
|
05
|
Lê
Thái Thị Thanh
|
HỒNG
|
Chúc
Diệu Hoa
|
1993
|
Thủ Quỹ
|
|
06
|
Trần
Văn
|
ĐÂU
|
Thánh
Nghi
|
1993
|
K. Sinh Hoạt
|
|
07
|
Trần
Xuân
|
NGỌC
|
Quang
Bảo
|
1994
|
K.Sinh Hoạt
|
|
08
|
Mai
Thị Thanh
|
LOAN
|
Thánh
Vy
|
1994
|
K. Sinh Hoạt
|
|
09
|
Tống
Phước
|
KHƯƠNG
|
Nguyên
An
|
1990
|
K. Sinh Hoạt
|
|
10
|
Nguyễn
Thị Bích
|
HÀ
|
Quảng
Tâm
|
1982
|
K. Kỹ Luật
|
|
11
|
Võ
Thị Khánh
|
HÒA
|
Tâm
Thanh
|
1990
|
K. Kỹ Kuật
|
|
Đội ĐỒNG NGUYÊN :
01
|
Phạm
Thị Minh
|
HIỀN
|
Thánh Lương
|
1995
|
Đội Trưởng
|
|
02
|
Lê
Duy Bảo
|
TRÂN
|
Thánh Quý
|
1993
|
Đội
Viên
|
|
03
|
Nguyễn
Văn
|
TƯỜNG
|
|
1994
|
Đội
Viên
|
|
05
|
Hoàng
Ngọc Minh
|
TRÂN
|
|
1998
|
Đội
Viên
|
|
06
|
Nguyễn
Duy
|
VINH
|
|
1994
|
Đội
Viên
|
|
07
|
Nguyễn
Văn
|
ĐỨC
|
Nhuận Lam
|
1994
|
Đội
Viên
|
|
08
|
Nguyễn
Thanh
|
HƯƠNG
|
Chúc Tuệ
|
1995
|
|
|
09
|
Huỳnh
Bá
|
THỌ
|
Chúc Phươc
|
1995
|
Đội Phó
|
|
Đội CHÁNH MINH :
01
|
Nguyễn
Thị Hoàng
|
YẾN
|
Đồng Phong
|
1995
|
Đội Trưởng
|
|
02
|
Nguyễn Dương Quốc
|
ĐẠT
|
|
2000
|
Đội
Viên
|
|
03
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
THÚY
|
|
1994
|
Đội
Viên
|
|
04
|
Trần
Thị Thanh
|
TUYẾT
|
|
1997
|
Đội
Viên
|
|
05
|
Nguyễn
Minh
|
TRÍ
|
|
1992
|
Đội
Viên
|
|
06
|
Huỳnh
Ngọc
|
SƠN
|
|
1997
|
Đội
Viên
|
|
07
|
Phan
Thị Hoài
|
TRINH
|
|
1998
|
Đội Phó
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội TÂM CÚC :
01
|
Nguyễn
Tuấn
|
ĐẠT
|
Thánh Phát
|
1996
|
Đội Trưởng
|
|
02
|
Nguyễn
Minh
|
THÔNG
|
|
2000
|
Đội
Viên
|
|
03
|
Hồ
Thị Kim
|
DUYÊN
|
|
1999
|
Đội
Viên
|
|
04
|
Đinh
Nguyễn Bảo
|
TRÂN
|
|
1999
|
Đội
Viên
|
|
05
|
Thái Hoàng
|
THANH
|
|
1997
|
Đội
Viên
|
|
06
|
Nguyễn
Thị Tú
|
NHI
|
|
1999
|
Đội
Viên
|
|
07
|
Ngô
Thị Thanh
|
NGA
|
|
1995
|
Đội
Viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội QUẢNG HIẾN :
01
|
Võ
Văn
|
TÀI
|
Thánh Lộc
|
1994
|
Đội Trưởng
|
|
02
|
Hoàng
Thị Tường
|
VI
|
Nhuận Diệu
|
1995
|
Đội
Viên
|
|
03
|
Nguyễn
Thị Như
|
QUỲNH
|
|
1997
|
Đội
Viên
|
|
04
|
Nguyễn
Thị Thủy
|
TIÊN
|
Nhật Cát
|
1999
|
Đội
Viên
|
|
05
|
Trần
Quang
|
VINH
|
Nhuận Hiển
|
1988
|
Đội
Viên
|
|
06
|
Trang
Văn
|
LUÂN
|
|
1998
|
Đội
Viên
|
|
07
|
Nguyễn
Quang
|
HIẾU
|
Thánh Chung
|
1997
|
Đội Phó
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội CHÁNH TÙNG :
01
|
Nguyễn
Thị Hoàng
|
OANH
|
Đồng Vũ
|
1995
|
Đội Trưởng
|
|
02
|
Phan
Thị Mai
|
THẢO
|
Thánh Nguyên
|
1996
|
Đội
Viên
|
|
03
|
Nguyễn
Minh
|
HẢI
|
|
1997
|
Đội
Viên
|
|
04
|
Phạm
Công
|
SƠN
|
Thánh Hào
|
1994
|
Đội
Viên
|
|
05
|
Nguyễn
Ngọc
|
TÚ
|
|
1987
|
Đội
Viên
|
|
06
|
Tống
Thu
|
HÀ
|
Thánh Đường
|
1999
|
Đội
Viên
|
|
07
|
Trần
Thị Diễm
|
THƯ
|
Quảng Anh
|
1995
|
|
|
08
|
Nguyễn
Thị Như
|
HOA
|
Thánh Quả
|
1999
|
Đội Phó
|
|
Tổng số BQT và Trại Sinh : 11 Huynh Trưởng và 38 Trại
sinh
T.M BAN QUẢN
TRẠI
TRẠI TRƯỞNG
( đã ký )
Huynh Trưởng Sơ Cấp
Thánh Uy.PHẠM
QUỐC HUY
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét